NHÀ THUỐC THÁI HÒA

Bệnh Bạch Hầu Tìm hiểu Nguyên nhân, Triệu chứng và Cách Phòng tránh

Bệnh bạch hầu là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng và thậm chí tử vong. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về nguyên nhân gây bệnh, các triệu chứng và dấu hiệu nhận biết, cũng như các biện pháp phòng tránh hiệu quả để bảo vệ sức khỏe của bạn và những người xung quanh.

Bệnh bạch hầu là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có khả năng gây ra các biến chứng nghiêm trọng và thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng, dấu hiệu và cách phòng tránh là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe của bạn và cộng đồng.

Nguyên nhân gây bệnh bạch hầu

Bệnh bạch hầu do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Loại vi khuẩn này sản sinh ra độc tố mạnh mẽ, tấn công các cơ quan trong cơ thể, đặc biệt là hệ hô hấp, tim mạch và thần kinh. Độc tố bạch hầu có thể gây ra các tổn thương nghiêm trọng, bao gồm:

Nguyên nhân và dấu hiệu nhận biết bệnh bạch hầu

  • Giả mạc: Lớp màng dày, màu trắng xám hình thành ở cổ họng, mũi hoặc đường hô hấp, gây khó thở và tắc nghẽn đường thở.
  • Viêm cơ tim: Tình trạng viêm nhiễm cơ tim, có thể dẫn đến suy tim và rối loạn nhịp tim.
  • Viêm đa dây thần kinh: Tổn thương các dây thần kinh, gây tê liệt cơ hô hấp, cơ mặt, tay chân.

Xem thêm: https://nhathuocthaihoa.com.vn/xo-vua-dong-mach-nao-co-the-gay-tai-bien-mach-mau-nao 

Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết bệnh bạch hầu

Các triệu chứng của bệnh bạch hầu có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí nhiễm trùng và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Dưới đây là một số triệu chứng và dấu hiệu phổ biến:

Bệnh bạch hầu họng/amidan:

Có thể gây sốt cao

  • Sốt nhẹ: Thường không quá cao, có thể kèm theo mệt mỏi, đau nhức cơ thể.

  • Đau họng dữ dội: Cảm giác đau rát, khó nuốt, thậm chí gây khó thở.
  • Sưng hạch bạch huyết ở cổ: Các hạch bạch huyết ở cổ có thể sưng to và đau.
  • Xuất hiện giả mạc: Đây là dấu hiệu đặc trưng của bệnh bạch hầu họng/amidan. Giả mạc là một lớp màng dày, màu trắng xám, bám chặt vào niêm mạc họng và amidan. Giả mạc này rất khó bóc tách và có thể gây tắc nghẽn đường thở.
  • Khó thở, khàn tiếng: Do giả mạc cản trở đường thở hoặc tổn thương thanh quản.

Xem thêm: https://nhathuocthaihoa.com.vn/bai-thuoc-tu-la-hen-tam-biet-con-ho-chi-sau-3-ngay

Bệnh bạch hầu mũi:

  • Chảy nước mũi: Thường là chất dịch trong, sau đó chuyển sang đặc và có màu vàng hoặc xanh.

  • Nghẹt mũi: Gây khó thở và khó chịu.

  • Chảy máu cam: Có thể xảy ra do tổn thương niêm mạc mũi.
  • Xuất hiện giả mạc trong mũi: Giả mạc có thể xuất hiện ở vách ngăn mũi hoặc các xoang mũi.

Bệnh bạch hầu thanh quản:

Ho đến tắt thở

  • Khàn tiếng: Tiếng nói trở nên khàn đặc, khó nghe.

  • Ho ông ổng: Tiếng ho đặc trưng, giống như tiếng chó sủa.
  • Khó thở: Do giả mạc cản trở đường thở.
  • Tím tái: Do thiếu oxy.

Xem thêm: https://nhathuocthaihoa.com.vn/nghe-den-co-thuc-su-chua-dau-va-khang-viem-nhu-loi-don

Bệnh bạch hầu da:

  • Loét da: Thường xuất hiện ở chân, tay hoặc mặt.
  • Mủ: Các vết loét có thể chảy mủ.
  • Đau: Các vết loét có thể gây đau và khó chịu.

Các biện pháp phòng tránh bệnh bạch hầu hiệu quả

Để bảo vệ bản thân và cộng đồng khỏi bệnh bạch hầu, chúng ta cần thực hiện các biện pháp phòng tránh sau đây:

Tiêm vắc xin:

Đây là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Vắc xin bạch hầu thường được kết hợp với vắc xin uốn ván và ho gà (DTP) hoặc uốn ván - bạch hầu giảm liều (Td).

Tiêm ngừa đầy đủ

Trẻ em cần tiêm đủ 5 mũi cơ bản theo lịch tiêm chủng quốc gia và tiêm nhắc lại khi đến tuổi.

Người lớn cũng nên tiêm nhắc lại vắc xin mỗi 10 năm để duy trì miễn dịch.

Vệ sinh cá nhân:

Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt là trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh và sau khi tiếp xúc với người bệnh.

Che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi bằng khăn giấy hoặc khuỷu tay áo.

Không dùng chung đồ dùng cá nhân như khăn mặt, bàn chải đánh răng, cốc uống nước.

Vệ sinh môi trường:

Giữ gìn nhà cửa, nơi làm việc, trường học sạch sẽ, thoáng mát.

Thường xuyên lau chùi, khử trùng các bề mặt và đồ vật thường xuyên tiếp xúc bằng dung dịch sát khuẩn.

Hạn chế tiếp xúc:

hạn chế tiếp xúc người có những dấu hiệu trên

Tránh tiếp xúc gần với người có dấu hiệu bệnh đường hô hấp như ho, sốt, sổ mũi.

Nếu bạn bị bệnh, hãy ở nhà và hạn chế tiếp xúc với người khác để tránh lây bệnh.

Tăng cường sức đề kháng:

Ăn uống đủ chất dinh dưỡng, tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc và tránh căng thẳng để tăng cường hệ miễn dịch.

Bệnh bạch hầu là một căn bệnh nguy hiểm, nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa được nếu chúng ta thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng tránh. Hãy chủ động bảo vệ sức khỏe của bản thân và những người xung quanh bằng cách tiêm vắc xin đầy đủ, giữ gìn vệ sinh cá nhân và môi trường sống.

Bạn đang xem: Bệnh Bạch Hầu Tìm hiểu Nguyên nhân, Triệu chứng và Cách Phòng tránh
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0337 596 917
x
0337596917 Messenger Chat Zalo